Âm vị học Phương_ngữ_Tokyo

Phương ngữ Shitamachi nổi bật ở chỗ một số âm vị đã bị hợp nhất mà chúng vẫn được phân biệt trong tiếng Nhật tiêu chuẩn. Nổi bật nhất, nó trung hoà [çi] và [ɕi] nên shiohigari ("lượm sò") trở thành shioshigari, và shichi ("bảy") trở thành hichi. Ngoài ra, [ɕu͍] [d͡ʑu͍] lần lượt trở thành [ɕi] [d͡ʑi], cho nên Shinjuku trở thành Shinjiku, shujutsu ("phẫu thuật") trở thành shijitsu.

Một đặc điểm đáng chú ý khác là sự nguyên âm đơn hoá từ [ai ae ie oi] thành [eː] trong phương ngữ Shitamachi. Ví dụ, hidoi ("tệ") trở thành shidee và taihen da ("có chuyện rồi") trở thành teehen da. Đặc điểm này cũng xuất hiện trong giọng nam giới thông tục của tiếng Nhật tiêu chuẩn, ví dụ wakan'nee (wakaranai "Tôi không biết") và sugee (sugoi "tuyệt, hay").

Ngoài ra, /r/ được phát âm thành một âm rung [r] để truyền đạt sắc thái thô thiển trong giọng Shitamachi. Trong lối nói thông tục, phụ âm /r/ khi nằm giữa hai nguyên âm thường đổi thành [ɴ] nên okaerinasai trở thành okaen'nasai ("chào mừng trở về nhà") và sō suru と trở thành sō sutto ("rồi, và rồi").